--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirty bomb
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirty bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty bomb
+ Noun
bom nguyên gây ra sự ô nhiễm phóng xạ đáng kể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty bomb"
Những từ có chứa
"dirty bomb"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bom
bẩn
bẩn thỉu
bom bay
bom nguyên tử
bom khinh khí
rếch
khè
dơ
lem
more...
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
dirty bomb
:
bom nguyên gây ra sự ô nhiễm phóng xạ đáng kể